此筆資料已不存在(因上傳者刪除、重複或不完整),建議您再使用站內搜尋相關資料。
成份 | 概略特性 | 粉刺 | 刺激 | 安心度 |
---|---|---|---|---|
Purified Water
純水, 純化水
|
||||
Propanediol
1, 3-丙二醇
|
溶劑, 黏度控制 | 1 | ||
Glycerin
甘油, 丙三醇
|
溶劑, 黏度控制, 肌膚調理, 保溼 | 0 | 0 | 1-2 |
Denatured Alcohol
變性酒精, 變性乙醇, SD 乙醇 40, ...
|
溶劑 | 0 | 5 | 4 |
1,2-Hexanediol
1, 2-己二醇
|
溶劑 | 1 | ||
Chondrus Crispus Extract
皺波角叉菜萃取
|
黏度控制, 肌膚調理 | 1 | ||
SugarcaneExtract
甘蔗萃取
|
肌膚調理, 保溼 | 1 | ||
Chamomile Flower Extract
洋甘菊, 羅馬洋甘菊, 母菊, 白花春黃菊, ...
|
鎮靜消炎, 美白 | 0 | 0 | 1 |
Centella Asiatica Extract
積雪草萃取
|
肌膚調理, 鎮靜消炎 | 1 | ||
Lemongrass
香茅
|
香料 | 1 | ||
Propolis Extract
蜂膠萃取
|
肌膚調理 | 1 | ||
Methyl Gluceth-20
甲基葡萄糖20環氧乙烷, 甲基葡糖醇聚醚-20
|
界面劑, 保溼 | 1 | ||
Choleth-24
膽固醇聚醚-24
|
乳化劑 | 0 | 0 | 1-2 |
Caprylyl Glycol
辛乙二醇, 辛甘醇, 1, 2-辛二醇
|
保溼, 柔潤劑 | 1 | ||
Butylene Glycol
丁二醇, 1, 3-丁二醇
|
溶劑, 香料, 黏度控制, 肌膚調理, 保溼 | 1 | 0 | 1 |
Sodium Citrate
檸檬酸鈉, 枸櫞酸鈉
|
酸鹼調節, 抗氧化 | 1 | ||
Citric Acid
檸檬酸
|
酸鹼調節 | 1-2 | ||
Xanthan Gum
黃原膠, 三仙膠, 山羊膠, 漢生膠
|
界面劑, 黏度控制 | 1 | ||
Disodium EDTA
乙二胺四乙基二鈉, 乙酸乙二胺二鈉, ...
|
黏度控制 | 1 | ||
Madecassoside
羥基積雪草甙
|
肌膚調理, 抗氧化 | 1 | ||
Portulaca Extract 4ppm
無符合資料
| ||||
Perennial Artemisia Extract
無符合資料
|
Review Tinh chất trị mụn Caryophy Portulaca ampoule:
- Thành phần sản phẩm
- Tác dụng của sản phẩm
- Loại da phù hợp
- Loại mụn phù hợp
- Cách dùng hiệu quả
Chi tiết bài viết tại: https://hellophaidep.com/review-tinh-chat-tri-mun-caryophy-portulaca-ampoule/
6MB以內的 .jpg/.gif/.png 含此產品條碼之相片
或網址
6MB以內的 .jpg/.gif/.png 檔案,上傳後長或寬將被等比例縮放